Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
kiến trúc | 1.41 | 0.8 | 9224 | 40 |
kiến trúc sư | 0.19 | 0.6 | 4299 | 57 |
kiến trúc máy tính | 0.58 | 0.6 | 9053 | 79 |
kiến trúc gothic | 0.84 | 1 | 2866 | 80 |
kiến trúc sư quy hoạch | 1.95 | 0.3 | 5432 | 2 |
kiến trúc việt nam | 1.39 | 0.7 | 5772 | 99 |
kiến trúc thượng tầng | 1.34 | 0.5 | 5548 | 42 |
kiến trúc pháp | 0.57 | 0.5 | 530 | 74 |
kiến trúc xanh | 1.54 | 0.9 | 5898 | 42 |
kiến trúc roman | 0.87 | 0.2 | 8833 | 67 |
kiến trúc nhà đẹp | 0.14 | 0.5 | 8399 | 72 |
kiến trúc việt | 1.92 | 0.3 | 310 | 26 |
kiến trúc hiện đại | 1.29 | 0.2 | 7810 | 44 |
kiến trúc địa trung hải | 0.67 | 0.2 | 7515 | 95 |
kiến trúc nội thất | 1.33 | 0.3 | 2994 | 85 |
kiến trúc tân cổ điển | 1.31 | 0.8 | 4665 | 42 |
kiến trúc máy tính hust | 1.35 | 0.3 | 4763 | 33 |
kiến trúc microservice | 0.31 | 0.1 | 1205 | 18 |
kiến trúc indochine | 1.4 | 0.2 | 6794 | 91 |
kiến trúc nhật bản | 0.41 | 0.2 | 9540 | 67 |
kiến trúc sư tiếng anh | 1.37 | 0.1 | 7873 | 55 |
kiến trúc iot | 0.52 | 1 | 5543 | 95 |
kiến trúc là gì | 1.7 | 0.8 | 4621 | 33 |
kiến trúc ai cập cổ đại | 0.7 | 0.3 | 3677 | 32 |
kiến trúc vauban | 0.1 | 0.7 | 1799 | 98 |