Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
kiến trúc máy tính | 0.78 | 0.3 | 6496 | 56 | 23 |
kiến | 1.97 | 0.7 | 6409 | 53 | 6 |
trúc | 0.67 | 0.5 | 9905 | 41 | 5 |
máy | 0.82 | 0.2 | 4773 | 2 | 4 |
tính | 0.25 | 0.4 | 353 | 60 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
kiến trúc máy tính | 1.19 | 0.8 | 5862 | 98 |
kiến trúc máy tính hust | 1.69 | 0.3 | 2388 | 9 |
kiến trúc máy tính là gì | 0.09 | 0.1 | 3438 | 59 |
kiến trúc máy tính pdf | 0.19 | 0.3 | 6990 | 32 |
kiến trúc máy tính ctu | 1.87 | 0.1 | 1441 | 50 |
kiến trúc máy tính uit | 1.36 | 0.9 | 2332 | 71 |
kiến trúc máy tính uet | 1.77 | 0.3 | 8702 | 11 |
kiến trúc máy tính ptit | 1.04 | 0.9 | 2154 | 92 |
kiến trúc máy tính trắc nghiệm | 1.18 | 0.3 | 7906 | 98 |
kiến trúc máy tính hcmut | 1.04 | 0.8 | 5297 | 8 |
kiến trúc máy tính và hợp ngữ | 0.16 | 0.7 | 9125 | 79 |
kiến trúc máy tính von neumann | 0.38 | 0.1 | 4075 | 84 |
kiến trúc máy tính phạm quốc cường pdf | 1.09 | 0.9 | 339 | 70 |
kiến trúc máy tính và hệ điều hành | 1.28 | 1 | 5114 | 61 |
kiến trúc máy tính và tổ chức máy tính | 1.63 | 0.7 | 1012 | 85 |
bài tập kiến trúc máy tính | 1.25 | 0.6 | 1648 | 80 |
giáo trình kiến trúc máy tính | 0.27 | 0.8 | 6262 | 89 |
tổng quan về kiến trúc máy tính | 0.83 | 0.8 | 5609 | 93 |