Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
kiến trúc địa trung hải | 0.26 | 0.3 | 4228 | 15 |
kiến trúc địa trung hải 1 tầng | 0.23 | 0.2 | 6865 | 84 |
kiến trúc địa trung hải tiếng anh là gì | 1.05 | 0.7 | 4911 | 23 |
phong cách kiến trúc địa trung hải | 0.93 | 0.3 | 7780 | 41 |
kien truc dia trung hai | 0.38 | 0.2 | 8599 | 12 |
thực đơn kiểu địa trung hải | 1.99 | 0.6 | 5869 | 66 |
kiến trúc trung đông | 1.9 | 0.3 | 1741 | 5 |
kiến trúc điêu khắc trung quốc | 0.57 | 0.4 | 5464 | 29 |
thiết kế địa trung hải | 1.71 | 1 | 5001 | 11 |
kiến trúc trung hoa cổ đại | 1.81 | 0.2 | 9306 | 14 |
kiến trúc trung quốc cổ đại | 1.01 | 0.8 | 1387 | 81 |
hải sản trung kiên | 1.54 | 0.6 | 5675 | 76 |
khí hậu địa trung hải | 0.41 | 0.6 | 922 | 22 |
kiến trúc trung hoa | 1.44 | 0.7 | 5077 | 16 |
thị trấn địa trung hải | 0.27 | 0.8 | 5617 | 91 |
kiến trúc trung hoa cổ | 0.09 | 0.8 | 1833 | 94 |
kí hiệu trung điểm | 0.77 | 0.1 | 9550 | 93 |
kiến trúc trung quốc | 1.26 | 0.9 | 3788 | 68 |
điện kiến trung huế | 0.33 | 0.2 | 2891 | 54 |
điểm chuẩn kiến trúc hà nội | 1.34 | 0.3 | 3815 | 19 |
đông địa trung hải | 0.52 | 0.7 | 9942 | 1 |
đại học kiến trúc hà nội | 1.97 | 0.2 | 5243 | 82 |
thiên trường địa hải | 0.88 | 0.5 | 6926 | 1 |
trường đại học kiến trúc hà nội | 1.99 | 0.9 | 7428 | 2 |
kien truc trung quoc | 1.54 | 1 | 6015 | 41 |