Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
hải sản trung kiên | 1.77 | 0.3 | 4601 | 86 | 23 |
hải | 1.11 | 0.2 | 286 | 98 | 5 |
sản | 1.3 | 1 | 2255 | 78 | 5 |
trung | 0.15 | 0.8 | 8820 | 20 | 5 |
kiên | 0.35 | 1 | 4419 | 23 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hải sản trung kiên | 0.03 | 0.3 | 1994 | 12 |
hải sản trung kiên hải phòng | 0.01 | 0.7 | 7197 | 86 |
nhà hàng hải sản trung kiên | 1.95 | 0.7 | 2141 | 11 |
hải sản tiếng trung | 1.45 | 0.1 | 5439 | 34 |
kiến trúc địa trung hải | 1.76 | 0.9 | 7767 | 28 |
sự kiện hai bà trưng | 1.97 | 0.5 | 1930 | 67 |
những kẻ trung kiên | 1.97 | 0.1 | 5188 | 40 |
kien truc dia trung hai | 0.89 | 0.4 | 5046 | 24 |
den hai ba trung | 0.55 | 0.4 | 6356 | 89 |
tiến sĩ nguyễn kiên trung | 1.66 | 0.9 | 4307 | 31 |
trung tâm đăng kiểm hà nội | 0.14 | 0.3 | 6412 | 49 |
ke chuyen hai ba trung | 1.72 | 0.7 | 7535 | 68 |
những đồng chí trung kiên | 0.4 | 0.4 | 3186 | 34 |
kí hiệu tiền trung | 0.33 | 0.7 | 9985 | 52 |
công ty tnhh trung kiên hà nam | 2 | 0.8 | 576 | 47 |
trung nguyen thuong hai | 1.39 | 1 | 8226 | 58 |
hai ba trung street | 1.17 | 0.7 | 633 | 53 |
hai ba trung hanoi | 0.3 | 0.8 | 844 | 57 |
kể chuyện hai bà trưng | 1.9 | 0.1 | 368 | 2 |
hai ba trung district | 0.16 | 0.7 | 5855 | 81 |
hoa don trung kien | 0.81 | 1 | 3881 | 46 |
hai ba trung district of hanoi | 1.56 | 0.6 | 8994 | 92 |
khach san trung tam ha noi | 0.36 | 0.9 | 3352 | 68 |
khách sạn trung tâm hà nội | 1.81 | 0.4 | 6178 | 89 |
chuyen ke ve hai ba trung | 0.57 | 0.3 | 5344 | 61 |