Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
kiến trúc trung hoa cổ | 0.76 | 0.8 | 7197 | 22 |
kiến trúc trung hoa cổ đại | 0.96 | 0.6 | 6362 | 8 |
kiến trúc trung hoa cổ trung đại | 1.7 | 0.7 | 4479 | 47 |
diễn hoạ kiến trúc | 1.74 | 1 | 6651 | 61 |
diễn họa kiến trúc | 0.33 | 0.4 | 4903 | 57 |
hoa don trung kien | 1.86 | 0.4 | 2298 | 73 |
dien hoa kien truc | 1.51 | 0.1 | 2065 | 15 |
họa viên kiến trúc | 0.4 | 0.6 | 3541 | 88 |
hoa don dien tu trung kien | 0.81 | 0.3 | 2057 | 1 |
kiến trúc trung đông | 0.43 | 1 | 7083 | 79 |
ki gia trung hoa | 1.31 | 0.8 | 4901 | 68 |
kiến trúc thành cổ loa | 1.02 | 0.9 | 4836 | 99 |
kiến trúc địa trung hải | 0.03 | 0.4 | 1697 | 74 |
tuyen hoa vien kien truc | 1.34 | 0.5 | 4328 | 43 |
họa viên kiến trúc tuyển dụng | 0.59 | 0.7 | 4998 | 43 |
họa cảo kiến trúc | 1.98 | 0.2 | 8830 | 53 |
tuyển dụng hoạ viên kiến trúc | 1.7 | 0.8 | 1535 | 42 |
kiến trúc trung quốc | 1.2 | 1 | 5377 | 77 |
hoắc kiến hoa trần kiều ân | 0.82 | 0.7 | 272 | 72 |
nguyên tử trung hòa | 1.94 | 0.3 | 897 | 32 |
quyen tri trung hoa | 1.57 | 0.9 | 747 | 63 |
nguyen tu trung hoa ve dien | 1.08 | 0.9 | 8644 | 88 |
kien truc trung quoc | 1.44 | 0.5 | 7666 | 33 |
thi trung hữu hoạ | 0.35 | 0.1 | 3434 | 80 |