Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
kiến trúc là gì | 0.52 | 0.4 | 9959 | 46 | 20 |
kiến | 0.98 | 0.3 | 7162 | 57 | 6 |
trúc | 1.57 | 0.3 | 3653 | 39 | 5 |
là | 1.12 | 0.4 | 2283 | 38 | 3 |
gì | 0.34 | 0.1 | 4782 | 69 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
kiến trúc là gì | 0.85 | 1 | 7795 | 80 |
kiến trúc là gì từ điển | 1.36 | 0.8 | 7140 | 20 |
kiến trúc thượng tầng là gì | 0.52 | 0.1 | 3808 | 34 |
kiến trúc máy tÃnh là gì | 1.38 | 0.3 | 1802 | 25 |
kiến trúc sư tiếng anh là gì | 0.8 | 0.7 | 6456 | 44 |
kiến trúc tiếng anh là gì | 0.94 | 0.4 | 4034 | 74 |
kiến trúc gothic là gì | 1.76 | 0.9 | 7400 | 15 |
kiến trúc hệ thống là gì | 1.13 | 0.7 | 4295 | 35 |
kiến trúc cảnh quan là gì | 1.46 | 0.9 | 8121 | 33 |
kiến trúc táºp lệnh là gì | 0.29 | 0.1 | 8773 | 100 |