Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
kiến trúc là gì từ điển | 1.49 | 0.7 | 5792 | 28 |
kiến trúc là gì | 0.86 | 0.1 | 6672 | 100 |
kiến trúc sư là gì | 1.22 | 0.9 | 533 | 54 |
kiến trúc nội thất là gì | 0.41 | 0.3 | 2425 | 24 |
kien truc la gi | 1.98 | 0.4 | 5025 | 85 |
kiến trúc thương hiệu là gì | 0.28 | 0.2 | 6515 | 94 |
kiến trúc hệ thống là gì | 1.49 | 0.8 | 3526 | 5 |
thiết kế kiến trúc là gì | 1.16 | 0.6 | 1718 | 64 |
kiến trúc mạng là gì | 0.23 | 0.4 | 6651 | 26 |
kiến trúc thượng tầng là gì | 0.64 | 0.3 | 9388 | 49 |
điều kiện là gì | 1.8 | 0.2 | 1870 | 61 |
định kiến là gì | 0.92 | 0.2 | 8015 | 70 |
kiến trúc cảnh quan là gì | 1.2 | 0.2 | 7396 | 10 |
kiến trúc thông tin là gì | 1.01 | 0.9 | 9872 | 54 |
kiến trúc cổ điển | 1.49 | 0.2 | 90 | 29 |
kiến trúc phần mềm là gì | 0.37 | 0.5 | 4866 | 62 |
diện kiến là gì | 1.55 | 0.5 | 6061 | 93 |
kiên định là gì | 1.09 | 0.1 | 1182 | 1 |
điều kiện tự nhiên là gì | 1.52 | 0.4 | 1094 | 4 |
tiền điều kiện là gì | 1.06 | 0.8 | 3923 | 29 |
điều khiển là gì | 1.35 | 0.8 | 2727 | 89 |
điều kiện đủ là gì | 1.54 | 0.1 | 9678 | 41 |
chữ kí điện tử là gì | 0.27 | 0.2 | 5707 | 57 |
trực diện là gì | 1.86 | 0.2 | 3692 | 61 |
kien truc thuong tang la gi | 1.04 | 0.7 | 6522 | 15 |