Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
kiến trúc | 1.96 | 0.3 | 5691 | 98 |
kiến trúc sư | 0.86 | 0.3 | 3949 | 42 |
kiến trúc máy tính | 0.08 | 0.4 | 3846 | 25 |
kiến trúc gothic | 1.65 | 0.9 | 2097 | 70 |
kiến trúc sư quy hoạch | 1.5 | 0.3 | 653 | 81 |
kiến trúc việt nam | 1.19 | 0.7 | 6646 | 94 |
kiến trúc thượng tầng | 1.82 | 0.2 | 7274 | 86 |
kiến trúc pháp | 0.49 | 0.3 | 9846 | 76 |
kiến trúc xanh | 1.46 | 0.3 | 6581 | 64 |
kiến trúc roman | 1.99 | 0.8 | 4278 | 44 |
kiến trúc nhà đẹp | 1.84 | 0.7 | 6528 | 18 |
kiến trúc việt | 1.53 | 0.1 | 6465 | 32 |
kiến trúc hiện đại | 0.94 | 0.3 | 54 | 98 |
kiến trúc địa trung hải | 1.43 | 0.8 | 6592 | 70 |
kiến trúc nội thất | 0.14 | 0.6 | 4243 | 89 |
kiến trúc tân cổ điển | 1.22 | 0.7 | 5581 | 21 |
kiến trúc máy tính hust | 0.08 | 0.7 | 7138 | 3 |
kiến trúc microservice | 1.07 | 0.9 | 4958 | 88 |
kiến trúc indochine | 1.83 | 1 | 9538 | 8 |
kiến trúc nhật bản | 2 | 0.6 | 7120 | 23 |
kiến trúc sư tiếng anh | 0.48 | 0.6 | 9193 | 87 |
kiến trúc iot | 1.08 | 1 | 8216 | 36 |
kiến trúc là gì | 1.75 | 1 | 6326 | 42 |
kiến trúc ai cập cổ đại | 0.69 | 0.2 | 2326 | 86 |
kiến trúc vauban | 0.01 | 0.1 | 8067 | 60 |