Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
giá xây dựng | 0.85 | 0.5 | 3492 | 41 | 16 |
giá | 0.33 | 0.3 | 1850 | 73 | 4 |
xây | 1.29 | 0.8 | 4457 | 56 | 4 |
dựng | 0.42 | 0.1 | 8221 | 36 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giá xây dựng | 1.43 | 0.3 | 5285 | 20 |
giá xây dựng phần thô | 0.86 | 0.1 | 1423 | 91 |
giá xây dựng nhà | 0.25 | 0.3 | 5489 | 14 |
giá xây dựng 2024 | 1.15 | 0.6 | 9982 | 60 |
giá xây dựng nhà biệt thự hometalk | 1.18 | 0.1 | 9064 | 20 |
giá xây dựng nhà cấp 4 | 0.35 | 0.7 | 9452 | 4 |
giá xây dựng 2023 | 0.96 | 0.6 | 3699 | 44 |
giá xây dựng nhà phố | 1.36 | 0.3 | 4681 | 16 |
giá xây dựng trọn gói | 0.47 | 0.1 | 968 | 25 |
giá xây dựng nhà xưởng | 1.68 | 0.3 | 1944 | 88 |
giá xây dựng phần thô 2017 | 1.06 | 0.8 | 792 | 48 |
giá xây dựng nhà biệt thự | 0.86 | 0.7 | 3063 | 50 |
giá xây dựng nhà 1 trệt 1 lầu | 1.34 | 0.5 | 6091 | 77 |
giá xây dựng phần thô 2020 | 1.69 | 0.6 | 8471 | 35 |
giá xây dựng biệt thự | 0.75 | 0.1 | 3065 | 47 |
đơn giá xây dựng | 0.92 | 0.4 | 54 | 67 |
công bố giá vật liệu xây dựng hà nội | 1.38 | 0.1 | 1343 | 83 |
giá thép xây dựng | 1.46 | 0.4 | 3436 | 67 |
chỉ số giá xây dựng | 0.62 | 0.6 | 6455 | 41 |
giá cát xây dựng | 0.76 | 0.3 | 3014 | 26 |
giá vật liệu xây dựng | 0.15 | 0.2 | 1061 | 35 |
giá vật liệu xây dựng 2023 | 1.3 | 0.7 | 5834 | 27 |
chỉ số giá xây dựng hà nội | 1.32 | 0.7 | 3157 | 47 |