Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
đơn giá xây dựng | 0.47 | 1 | 7996 | 84 | 22 |
đơn | 0.49 | 0.4 | 987 | 47 | 5 |
giá | 0.16 | 0.8 | 8838 | 79 | 4 |
xây | 0.18 | 0.6 | 6664 | 16 | 4 |
dựng | 0.64 | 0.2 | 5503 | 62 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đơn giá xây dựng | 1.11 | 0.7 | 4913 | 50 |
đơn giá xây dựng 2024 | 0.77 | 0.4 | 342 | 59 |
đơn giá xây dựng 2023 | 0.18 | 0.4 | 7562 | 86 |
đơn giá xây dựng hà nội 2024 | 0.25 | 0.6 | 828 | 14 |
đơn giá xây dựng hà nội 2023 | 0.15 | 0.6 | 1326 | 73 |
đơn giá xây dựng nhà xưởng | 1.12 | 0.7 | 7893 | 51 |
đơn giá xây dựng tphcm | 1.55 | 0.1 | 5033 | 36 |
đơn giá xây dựng nhà cấp 4 | 1.99 | 1 | 2882 | 98 |
đơn giá xây dựng tỉnh bình định | 0.68 | 0.6 | 575 | 90 |
đơn giá xây dựng công trình | 1.57 | 0.7 | 4578 | 7 |
đơn giá xây dựng tỉnh phú thọ 2023 | 0.63 | 0.6 | 3705 | 23 |
đơn giá xây dựng nhà biệt thự | 0.62 | 0.6 | 7453 | 91 |
đơn giá xây dựng hà nội | 0.91 | 0.3 | 4285 | 23 |
đơn giá xây dựng nhà cấp 3 | 1.94 | 0.5 | 8391 | 64 |
đơn giá xây dựng nhà xưởng 2023 | 1.51 | 0.2 | 6034 | 33 |
đơn giá thép xây dựng | 0.17 | 0.8 | 7636 | 19 |
cách tính đơn giá xây dựng theo m2 | 0.37 | 0.6 | 4488 | 18 |
định mức đơn giá xây dựng mới nhất | 1.12 | 0.7 | 4989 | 42 |
hướng dẫn xác định đơn giá nhân công xây dựng | 0.26 | 0.2 | 7504 | 83 |