Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đơn giá xây dựng hà nội 2023 | 0.75 | 0.7 | 1318 | 22 |
đơn giá xây dựng hà nội 2024 | 1.41 | 0.7 | 5724 | 96 |
đơn giá xây dựng hà nội 2022 | 1.21 | 0.9 | 9677 | 98 |
đơn giá vật liệu xây dựng hà nội 2023 | 0.22 | 0.2 | 5628 | 33 |
đơn giá nhân công xây dựng hà nội 2023 | 0.87 | 0.3 | 3316 | 54 |
đơn giá xây dựng 2023 | 1.28 | 0.1 | 67 | 21 |
đơn giá nhân công xây dựng 2023 | 1.92 | 0.5 | 341 | 80 |
đơn giá xây dựng hà nội | 1.36 | 0.1 | 3261 | 46 |
giá xây dựng 2023 | 1.42 | 0.1 | 4267 | 6 |
đơn giá nhân công hà nội 2023 | 0.44 | 0.9 | 3240 | 7 |
bảng giá xây dựng 2023 | 1.42 | 0.1 | 9979 | 11 |
bảng giá đất hà nội 2023 | 0.68 | 0.9 | 4017 | 42 |
giá xây nhà 2023 | 1.98 | 0.9 | 3406 | 38 |
giá cát xây dựng 2023 | 1.23 | 0.5 | 4062 | 24 |
chỉ số giá xây dựng năm 2023 | 1.85 | 0.3 | 9031 | 38 |
bảng giá vật liệu xây dựng 2023 | 0.21 | 0.7 | 3265 | 16 |
thông báo giá hà nội 2023 | 0.35 | 0.6 | 3917 | 56 |
gia xay dung nha nam 2023 | 0.69 | 0.5 | 4698 | 2 |
giá vật liệu xây dựng 2023 | 0.34 | 0.3 | 3191 | 83 |
quy định mật độ xây dựng 2023 | 1.05 | 0.8 | 463 | 87 |
định mức xây dựng mới nhất 2023 | 0.77 | 0.4 | 1322 | 77 |
bản đồ hà nội 2023 | 1.14 | 0.1 | 619 | 74 |
định mức xây dựng 2023 | 0.09 | 0.6 | 2231 | 19 |
giá xây nhà 2024 | 0.01 | 0.1 | 8264 | 93 |
điểm chuẩn xây dựng 2023 | 0.22 | 0.6 | 2192 | 94 |