Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
giá xây dựng 2023 | 0.45 | 0.9 | 8532 | 69 | 21 |
giá | 1.33 | 0.8 | 298 | 18 | 4 |
xây | 0.65 | 0.7 | 8610 | 41 | 4 |
dựng | 0.44 | 0.1 | 3931 | 52 | 6 |
2023 | 0.72 | 0.4 | 7273 | 76 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giá xây dựng 2023 | 1.88 | 0.7 | 6712 | 3 |
giá xây dựng 2024 | 0.82 | 0.5 | 2371 | 52 |
giá xây dựng 2022 | 0.47 | 0.1 | 5680 | 55 |
giá vật liệu xây dựng 2023 | 1.61 | 0.2 | 4096 | 81 |
công bố giá vật liệu xây dựng hà nội 2023 | 1.89 | 1 | 2150 | 71 |
chỉ số giá xây dựng hà nội 2023 | 1.87 | 0.5 | 1162 | 77 |
chỉ số giá xây dựng tphcm năm 2023 | 0.8 | 0.2 | 6274 | 63 |
chỉ số giá xây dựng năm 2023 | 0.47 | 0.5 | 41 | 9 |
đơn giá xây dựng 2023 | 0.41 | 1 | 9107 | 6 |
đơn giá xây dựng hà nội 2023 | 0.48 | 0.9 | 6203 | 21 |
chỉ số giá xây dựng 2023 | 1.99 | 0.3 | 8875 | 93 |
giá vật liệu xây dựng 2024 | 0.24 | 0.3 | 6103 | 78 |
báo giá vật liệu xây dựng tp hcm 2024 | 1.02 | 0.3 | 7078 | 91 |
công bố giá vật liệu xây dựng hải dương 2024 | 1.03 | 0.8 | 2423 | 82 |