Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giá xây dựng phần thô 2017 | 0.87 | 0.3 | 5384 | 33 |
giá xây dựng phần thô 2019 | 1.29 | 0.2 | 2263 | 87 |
giá xây dựng phần thô 2020 | 1.68 | 0.1 | 9646 | 26 |
giá xây dựng phần thô | 1.69 | 0.7 | 3882 | 84 |
đơn giá xây dựng phần thô | 1.66 | 1 | 7335 | 10 |
đơn giá xây phần thô | 1.39 | 0.4 | 6555 | 64 |
báo giá xây dựng phần thô | 0.07 | 0.3 | 8190 | 30 |
giá xây nhà phần thô | 1.54 | 0.6 | 5847 | 100 |
xây dựng phần thô là gì | 0.53 | 0.5 | 8763 | 14 |
chi phí xây dựng phần thô | 1.27 | 0.2 | 1598 | 49 |
giá xây nhà phần thô xaydungancu | 0.92 | 0.7 | 6547 | 1 |
giá thầu xây dựng | 1.89 | 0.1 | 796 | 87 |
thời gian cấp giấy phép xây dựng | 1.18 | 0.6 | 5170 | 20 |
xây nhà phần thô | 1.91 | 0.4 | 2241 | 27 |
giá thép xây dựng hòa phát | 0.83 | 0.1 | 8409 | 86 |
xây dựng thành phố | 0.21 | 1 | 7270 | 98 |
đơn giá xây dựng tphcm | 0.66 | 0.2 | 626 | 75 |
thời hạn giấy phép xây dựng | 1.59 | 0.6 | 1329 | 90 |