Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
trường đại học dầu khí việt nam pvu | 0.25 | 0.3 | 450 | 40 |
trường đại học dầu khí việt nam | 0.4 | 0.7 | 9483 | 44 |
đại học dầu khí việt nam | 0.84 | 0.1 | 9698 | 89 |
trường đại học việt nam | 0.1 | 0.7 | 917 | 11 |
trường đại học việt – đức | 0.67 | 0.8 | 4970 | 79 |
đại học và trường đại học | 0.56 | 0.7 | 496 | 91 |
học phí trường đại học đại nam | 1.03 | 0.5 | 4656 | 16 |
trường đại học việt - đức | 1.95 | 1 | 2870 | 15 |
trường đại học đại nam ở đâu | 1.77 | 0.7 | 2963 | 85 |
trường đại học đại nam | 0.25 | 0.8 | 3772 | 68 |
đại học dầu khí | 0.84 | 0.3 | 1125 | 38 |
trường đại học đại cương | 0.87 | 0.4 | 4179 | 76 |
trường đại học thủ dầu 1 | 1.43 | 0.5 | 9982 | 47 |
trường đại học vinuni - học phí | 0.31 | 0.1 | 3256 | 46 |
đại học việt nam | 0.41 | 0.7 | 7713 | 49 |
phương pháp học đại học vhu | 1.78 | 0.6 | 1552 | 18 |
trường đại học vnu | 0.48 | 0.2 | 3776 | 38 |
học phí trường đại học uit | 0.02 | 0.5 | 4051 | 97 |
trường đại học việt nhật | 1.65 | 0.1 | 6537 | 88 |
điểm đầu vào các trường đại học | 0.92 | 0.3 | 6162 | 67 |
đổi trường đại học | 0.98 | 0.3 | 1163 | 67 |
điểm chuẩn đại học vku | 0.07 | 0.9 | 9799 | 51 |
dai hoc dau khi viet nam | 0.37 | 0.8 | 1225 | 56 |
dai hoc va truong dai hoc | 0.99 | 0.3 | 9538 | 13 |