Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
trường đại học đại cương | 1.58 | 0.2 | 5460 | 3 |
trường đại học đại cương tphcm | 1.73 | 0.3 | 6024 | 56 |
trường đại học và đại học | 1.49 | 0.3 | 5408 | 66 |
trường đại học đại nam | 1.59 | 0.3 | 6277 | 41 |
trường đại học khác gì đại học | 1.26 | 0.5 | 6400 | 5 |
trường đại học đại nam ở đâu | 0.87 | 0.3 | 1681 | 25 |
trường đại học đại nam điểm chuẩn | 0.65 | 0.1 | 2426 | 58 |
đề cương tin học đại cương | 0.39 | 0.7 | 6471 | 87 |
hóa đại cương đại học | 1.72 | 0.8 | 9172 | 55 |
trường đại học trần đại nghĩa | 1.26 | 0.4 | 8676 | 77 |
trường đại học việt nam | 1.9 | 0.8 | 976 | 29 |
cổng trường đại học | 0.1 | 0.7 | 3091 | 5 |
trường đại học cửu long | 1.99 | 0.3 | 7299 | 72 |
đổi trường đại học | 0.92 | 0.4 | 4852 | 35 |
trường đại học hàng không | 0.73 | 0.2 | 8228 | 28 |
điểm các trường đại học | 0.06 | 0.9 | 3252 | 100 |
điểm chuẩn trường đại học | 1.23 | 0.8 | 8264 | 42 |
đề tin học đại cương | 1.22 | 0.5 | 1662 | 41 |
thông tin học đại cương | 1.81 | 0.9 | 9623 | 65 |
trường đại học công | 0.43 | 0.2 | 5701 | 33 |
trường đại học gia định | 0.31 | 0.9 | 4533 | 1 |
trường đại học công thương | 1.72 | 0.3 | 7035 | 78 |
tra cứu trường đại học | 1.49 | 0.8 | 1052 | 7 |
cổng thông tin đại học đại nam | 1.11 | 0.5 | 6453 | 29 |
định hướng đại học | 0.95 | 0.3 | 9986 | 23 |