Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
đại học dầu khí | 1.61 | 0.6 | 9655 | 96 | 23 |
đại | 1.65 | 0.1 | 8180 | 38 | 6 |
học | 0.74 | 0.3 | 9773 | 99 | 5 |
dầu | 0.23 | 0.3 | 7521 | 86 | 5 |
khí | 1.59 | 0.6 | 1186 | 59 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đại học dầu khí | 0.85 | 1 | 3394 | 55 |
đại học dầu khí việt nam | 0.69 | 0.7 | 2505 | 34 |
đại học dầu khí vũng tàu | 0.57 | 0.1 | 7283 | 69 |
đại học dầu khí trung quốc | 0.78 | 0.6 | 6340 | 36 |
đại học dầu khí bắc kinh | 0.62 | 1 | 5519 | 86 |
đại học dầu khí việt nam điểm chuẩn | 1.03 | 0.4 | 9726 | 5 |
đại học dầu khí trung quốc bắc kinh | 1.47 | 0.4 | 8947 | 64 |
trường đại học dầu khí việt nam | 1.9 | 0.9 | 6654 | 21 |
trường đại học dầu khí | 0.7 | 1 | 6801 | 4 |
khoa địa chất dầu khí đại học bách khoa | 0.15 | 0.2 | 9274 | 66 |
kỹ thuật dầu khí đại học bách khoa tphcm | 1.23 | 0.7 | 2780 | 15 |
trường đại học dầu khí việt nam pvu | 1.32 | 0.3 | 4109 | 74 |