Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
dầu khí là gì | 0.96 | 0.8 | 692 | 5 | 18 |
dầu | 1.04 | 0.8 | 4790 | 73 | 5 |
khí | 1.52 | 0.6 | 641 | 58 | 4 |
là | 1.27 | 0.1 | 9922 | 15 | 3 |
gì | 1.49 | 0.8 | 7617 | 54 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
dầu khí là gì | 1.33 | 0.5 | 7750 | 38 |
dầu khí tiếng anh là gì | 0.65 | 1 | 3955 | 8 |
khí dầu mỏ hóa lỏng là gì | 0.85 | 0.8 | 4379 | 47 |
tập đoàn dầu khí việt nam tiếng anh là gì | 0.95 | 0.8 | 2901 | 46 |
ngành dầu khí tiếng anh là gì | 0.15 | 0.4 | 9825 | 28 |
vụ dầu khí và than tiếng anh là gì | 1.95 | 0.5 | 8722 | 100 |
khí dầu mỏ là gì | 1.8 | 0.5 | 7070 | 12 |
khí dầu mỏ hóa lỏng lpg là gì | 0.21 | 0.9 | 1725 | 8 |
hợp đồng dầu khí tiếng anh là gì | 0.25 | 0.3 | 2007 | 20 |
dũng khí tiếng anh là gì | 1.41 | 0.4 | 7815 | 68 |
khí dung tiếng anh là gì | 0.12 | 0.7 | 8973 | 88 |
dấu nhân tiếng anh là gì | 0.29 | 0.2 | 9959 | 92 |
dấu nhấn tiếng anh là gì | 0.58 | 0.1 | 3499 | 79 |
dư dả tiếng anh là gì | 0.36 | 0.8 | 4834 | 74 |
đậu tiếng anh là gì | 0.08 | 0.8 | 5708 | 92 |
dau van tieng anh la gi | 0.93 | 1 | 218 | 30 |
nha thi dau tieng anh la gi | 1.79 | 0.2 | 2247 | 13 |