Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tập đoàn dầu khí việt nam tiếng anh là gì | 1.61 | 0.9 | 4404 | 100 |
tập đoàn tiếng anh là gì | 0.48 | 0.7 | 6421 | 52 |
dầu khí tiếng anh là gì | 0.18 | 0.6 | 5650 | 89 |
đóng dấu tiếng anh là gì | 0.81 | 0.6 | 5870 | 57 |
việt nam đồng tiếng anh là gì | 1.42 | 0.5 | 1184 | 98 |
đắt đỏ tiếng anh là gì | 0.5 | 1 | 1425 | 25 |
tập đoàn trong tiếng anh | 1.24 | 0.5 | 9176 | 83 |
đậu đỏ tiếng anh là gì | 1.06 | 0.5 | 7544 | 65 |
dấu tiếng anh là gì | 1.31 | 0.1 | 4939 | 64 |
dự đoán tiếng anh là gì | 0.16 | 0.7 | 5904 | 23 |
động đất tiếng anh là gì | 0.87 | 0.5 | 6628 | 100 |
dấu ấn tiếng anh là gì | 1.96 | 0.8 | 8297 | 88 |
khỉ đột tiếng anh là gì | 1.52 | 0.5 | 8477 | 80 |
độ ẩm tiếng anh là gì | 0.73 | 0.4 | 9018 | 48 |
độ đảo tiếng anh là gì | 0.07 | 0.7 | 5044 | 84 |
đồ án tiếng anh là gì | 0.76 | 0.4 | 1753 | 46 |
tập đoàn tiếng anh | 0.53 | 0.7 | 4520 | 71 |
đoán tiếng anh là gì | 1.61 | 0.3 | 2564 | 72 |
đoạn tiếng anh là gì | 0.17 | 0.7 | 6834 | 15 |
đô thị tiếng anh là gì | 0.3 | 0.3 | 7933 | 57 |
dấu trong tiếng anh là gì | 0.96 | 0.4 | 5444 | 64 |
tiên đoán tiếng anh là gì | 1.38 | 0.5 | 5849 | 32 |
dau tieng anh la gi | 1.24 | 0.8 | 7682 | 44 |
dan dau tieng anh la gi | 1.31 | 0.1 | 9179 | 90 |
dong dau tieng anh la gi | 0.18 | 0.8 | 6083 | 100 |