Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
dấu nhấn tiếng anh là gì | 0.84 | 0.2 | 9991 | 91 |
dấu câu tiếng anh là gì | 1.08 | 0.7 | 2749 | 34 |
dấu hiệu tiếng anh là gì | 0.41 | 0.8 | 9675 | 14 |
dấu chân tiếng anh là gì | 1.58 | 0.6 | 6039 | 76 |
dầu khí tiếng anh là gì | 0.11 | 0.5 | 1672 | 25 |
quả dâu tiếng anh là gì | 0.87 | 0.4 | 8715 | 16 |
đậu tiếng anh là gì | 0.76 | 0.8 | 8855 | 63 |
dầu giấm tiếng anh là gì | 1.82 | 0.5 | 5002 | 73 |
da nhan cach tieng anh la gi | 0.2 | 0.3 | 891 | 17 |
nha dau tu tieng anh la gi | 1.06 | 0.8 | 3479 | 91 |
dau cau tieng anh la gi | 0.06 | 0.3 | 4676 | 28 |
dau tu tieng anh la gi | 1.94 | 0.6 | 9452 | 20 |
dau nhan trong tieng anh | 0.47 | 0.9 | 516 | 99 |