Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chiến binh rồng thiêng | 0.35 | 0.8 | 6818 | 46 |
chiến binh xương rồng | 0.37 | 0.7 | 2817 | 55 |
nunu chien binh rong | 0.28 | 0.7 | 2221 | 4 |
chien binh xuong rong | 0.91 | 0.1 | 6146 | 16 |
game chiến binh xương rồng | 0.66 | 0.8 | 514 | 9 |
phim chien binh rong | 1.8 | 0.8 | 7748 | 39 |
hop chien binh rong | 1.83 | 0.3 | 4641 | 69 |
code mô phỏng chiến binh rồng | 0.73 | 0.9 | 7348 | 42 |
chien binh cuong no | 0.09 | 1 | 3946 | 93 |
trường học chiến binh | 1.27 | 0.4 | 6913 | 79 |
code mo phong chien binh rong | 0.74 | 0.6 | 575 | 80 |
chiến binh số 9 | 1.27 | 1 | 4398 | 28 |
chiến binh cuối cùng | 1.84 | 0.9 | 453 | 59 |
truong hoc chien binh | 1.55 | 0.9 | 6138 | 38 |
binh minh cua rong | 1.75 | 0.9 | 6225 | 70 |
bình minh của rồng | 0.77 | 0.5 | 8920 | 25 |
chien binh thi thuong | 1.64 | 0.4 | 83 | 77 |
chiến binh tí hon | 0.01 | 0.1 | 6320 | 35 |
chien binh ti hon | 0.57 | 0.8 | 7427 | 61 |
code trình mô phỏng chiến binh rồng | 0.15 | 0.8 | 3921 | 88 |
chien binh tieng anh | 0.92 | 0.8 | 9556 | 47 |
thiên thần chiến binh | 0.97 | 1 | 9335 | 61 |