Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thiên thần chiến binh | 0.39 | 0.8 | 2199 | 30 | 26 |
thiên | 0.18 | 0.7 | 2149 | 47 | 6 |
thần | 1.8 | 0.2 | 8774 | 53 | 6 |
chiến | 0.73 | 0.7 | 1713 | 64 | 7 |
binh | 0.21 | 1 | 1615 | 58 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thien than chien binh | 1.29 | 0.2 | 4433 | 68 |
alita thiên thần chiến binh | 1.34 | 0.4 | 2987 | 94 |
alita: thiên thần chiến binh | 0.35 | 0.3 | 8417 | 17 |
alita: thiên thần chiến binh phần 2 | 1.23 | 0.4 | 8162 | 61 |
alita thiên thần chiến binh phần 2 | 1.75 | 1 | 9870 | 2 |
xem phim alita thiên thần chiến binh | 1.55 | 0.3 | 723 | 70 |
chiến binh thần thánh | 0.95 | 0.3 | 2153 | 54 |
chiến binh thần thoại | 0.68 | 0.3 | 8738 | 75 |
chiến binh thần kỳ | 1.53 | 0.8 | 6281 | 63 |
thiên võ chiến thần | 1.24 | 0.4 | 4732 | 94 |
nữ thần chiến binh | 1.75 | 0.3 | 422 | 79 |
chiến thần hình thiên | 1.54 | 0.2 | 5563 | 35 |
nghịch thiên chiến thần | 1.48 | 0.8 | 7219 | 96 |
alita thien than chien binh | 1.57 | 0.6 | 9796 | 66 |
thiên hoang chiến thần | 1.29 | 0.4 | 930 | 17 |
tuyệt thế thần binh | 0.34 | 1 | 3632 | 10 |
thien binh thang 9 | 1.46 | 0.7 | 1383 | 90 |
thiên bình tháng 9 | 0.39 | 0.1 | 5208 | 44 |
chiến thắng bình giã | 0.71 | 0.2 | 9579 | 72 |
thien binh thang 10 | 0.85 | 0.3 | 1065 | 35 |
thiên bình tháng 10 | 0.77 | 0.1 | 2026 | 66 |
thần la thiên chinh | 1.53 | 0.2 | 4814 | 27 |
nghich thien chien than | 1.36 | 0.6 | 9755 | 63 |
thien hoang chien than | 0.35 | 0.9 | 8044 | 32 |
lang thien chien than | 1.53 | 0.1 | 477 | 12 |
phim alita thien than chien binh | 1.23 | 0.1 | 8981 | 68 |
phim thien than chien binh | 0.9 | 0.7 | 8712 | 34 |