Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
game di động | 1.77 | 0.7 | 5983 | 68 | 15 |
game | 0.54 | 0.2 | 8166 | 8 | 4 |
di | 0.72 | 0.9 | 6431 | 50 | 2 |
động | 0.16 | 0.6 | 9353 | 47 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
game di động | 0.61 | 0.5 | 1343 | 44 |
game di động xuất sắc nhất | 0.08 | 0.1 | 2960 | 5 |
game di động hay | 1 | 0.2 | 1451 | 96 |
chơi game trên ổ cứng di động | 1.9 | 0.4 | 6014 | 27 |
ổ cứng di động chơi game | 1.34 | 0.6 | 9436 | 29 |
thế giới di động game | 1.08 | 0.6 | 5575 | 44 |
game thủ esports xuất sắc nhất | 0.21 | 1 | 7259 | 53 |
đội hình xuất sắc nhất năm | 1.84 | 0.2 | 4388 | 70 |
đạo diễn xuất sắc nhất | 1.81 | 0.7 | 7780 | 42 |
đồ án tốt nghiệp xuất sắc | 0.61 | 0.9 | 8816 | 60 |
bằng đại học xuất sắc | 0.87 | 0.4 | 6908 | 89 |
quản đốc sản xuất | 1.48 | 0.6 | 2726 | 34 |
xuất xứ bàn về đọc sách | 1.25 | 0.2 | 9740 | 55 |
công ty sản xuất đồ gia dụng | 1.62 | 1 | 1003 | 66 |
xuất xứ đồng chí | 1.99 | 0.1 | 579 | 93 |