Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bằng đại học xuất sắc | 1.1 | 0.6 | 2283 | 75 |
bằng tốt nghiệp đại học loại xuất sắc | 0.56 | 1 | 3649 | 18 |
bằng xuất sắc đại học bách khoa hà nội | 1.53 | 0.7 | 9074 | 71 |
bằng xuất sắc đại học tiếng anh là gì | 0.38 | 0.6 | 5358 | 4 |
bằng xuất sắc là bao nhiêu điểm | 1.85 | 0.2 | 1330 | 48 |
danh hiệu học sinh xuất sắc | 0.02 | 0.3 | 699 | 13 |
học sinh xuất sắc | 0.02 | 0.6 | 4203 | 56 |
nhà xuất bản đại học quốc gia | 1.06 | 1 | 9450 | 37 |
xét học sinh xuất sắc | 0.8 | 0.5 | 8844 | 7 |
mua bằng đại học | 0.24 | 0.4 | 8204 | 55 |
bằng đại học từ xa | 0.44 | 0.2 | 8604 | 66 |
đại học hồng bàng xét học bạ | 0.44 | 0.2 | 4104 | 84 |
điều kiện đạt học sinh xuất sắc | 1.14 | 1 | 6059 | 70 |
xuất xứ bàn về đọc sách | 1.29 | 0.8 | 7084 | 56 |
bằng cấp đại học | 1.86 | 0.7 | 9482 | 31 |
nhà xuất bản đại học sư phạm | 1.83 | 0.4 | 4806 | 8 |
điều kiện học sinh xuất sắc | 1.35 | 0.4 | 8865 | 17 |
đạo diễn xuất sắc nhất | 1.29 | 0.2 | 8768 | 18 |
sắc xuất thống kê | 0.24 | 0.4 | 205 | 99 |
hoc sinh xuat sac | 0.53 | 0.6 | 5663 | 7 |
bảng định mức sản xuất | 0.17 | 0.6 | 4106 | 72 |
sac xuat thong ke | 0.4 | 0.7 | 5218 | 2 |
nha xuat ban dai hoc su pham | 1.21 | 0.3 | 5764 | 65 |