Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
ống thép mạ kẽm d110 | 1.76 | 0.5 | 4916 | 41 |
ống thép mạ kẽm d100 | 0.67 | 0.2 | 6136 | 81 |
ống thép mạ kẽm d114 | 0.43 | 0.6 | 3083 | 21 |
ống thép mạ kẽm d140 | 1.29 | 0.9 | 7334 | 35 |
ống thép mạ kẽm | 0.04 | 0.5 | 7840 | 61 |
ống mạ kẽm dn50 | 1.96 | 0.1 | 1301 | 60 |
ong thep ma kem | 0.02 | 0.4 | 9479 | 82 |
giá ống thép mạ kẽm | 1.5 | 0.8 | 8279 | 69 |
ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 1.12 | 0.7 | 2317 | 91 |
ống nước thép mạ kẽm | 0.83 | 0.9 | 4035 | 42 |
báo giá ống thép mạ kẽm | 1.58 | 0.3 | 6949 | 9 |
ống thép tráng kẽm | 1.13 | 0.8 | 2789 | 6 |
giá ống thép mạ kẽm phi 60 | 0.43 | 0.2 | 9334 | 47 |
ống gió tôn mạ kẽm | 0.63 | 0.5 | 4596 | 17 |
gia thep ong ma kem | 1.64 | 0.2 | 7501 | 44 |
thép mạ kẽm nhúng nóng | 1.42 | 0.5 | 6019 | 98 |