Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đề nghị thanh toán tiếng anh là gì | 1.81 | 0.7 | 9640 | 88 |
giấy đề nghị thanh toán tiếng anh là gì | 1.36 | 0.3 | 2258 | 11 |
phiếu đề nghị thanh toán tiếng anh là gì | 0.55 | 0.4 | 5935 | 41 |
đợt thanh toán tiếng anh là gì | 0.65 | 1 | 6205 | 23 |
thanh toán hộ tiếng anh là gì | 0.61 | 0.8 | 9313 | 95 |
đề nghị tiếng anh là gì | 0.27 | 0.6 | 1271 | 83 |
đơn đề nghị tiếng anh là gì | 1.71 | 0.7 | 8336 | 58 |
toán tiếng anh là gì | 0.69 | 1 | 5224 | 57 |
toàn diện tiếng anh là gì | 0.4 | 0.3 | 1177 | 74 |
toán hình tiếng anh là gì | 1.33 | 1 | 4007 | 44 |
thánh ca tiếng anh là gì | 0.24 | 0.9 | 880 | 24 |
thành tích tiếng anh là gì | 0.94 | 0.1 | 7400 | 32 |
hoành thánh tiếng anh là gì | 1.58 | 0.9 | 4885 | 23 |
thành tiền trong tiếng anh là gì | 0.08 | 0.6 | 2504 | 16 |
hoàn thành tiếng anh là gì | 0.23 | 1 | 8130 | 33 |
hình thành tiếng anh là gì | 0.55 | 0.8 | 5326 | 90 |
thành tiền tiếng anh là gì | 0.85 | 0.3 | 7415 | 46 |
thanh tieng anh la gi | 0.58 | 0.9 | 5903 | 99 |
thanh tich tieng anh la gi | 0.91 | 0.5 | 1083 | 66 |
toan dien tieng anh la gi | 1.84 | 0.4 | 1229 | 17 |
thanh toan trong tieng anh | 0.8 | 0.7 | 7563 | 2 |
hinh thanh tieng anh la gi | 1.74 | 0.8 | 7069 | 22 |
toan hinh tieng anh la gi | 1.39 | 0.2 | 6813 | 24 |