Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
điện thoại beeline | 1.07 | 0.6 | 3751 | 91 | 23 |
điện | 1.42 | 1 | 7512 | 89 | 7 |
thoại | 1.15 | 0.7 | 9973 | 83 | 7 |
beeline | 0.37 | 1 | 1650 | 37 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
điện thoại beeline | 1.51 | 0.8 | 8198 | 71 |
điện thoại beeline viettel | 1.02 | 0.3 | 5921 | 56 |
số điện thoại viettel | 0.08 | 0.7 | 1792 | 11 |
thẻ điện thoại viettel | 0.92 | 0.9 | 1991 | 100 |
điện thoại cố định viettel | 0.37 | 0.1 | 8789 | 46 |
xem số điện thoại viettel | 1.14 | 0.5 | 4990 | 8 |
mua thẻ điện thoại viettel | 0.2 | 0.8 | 2887 | 81 |
đầu số điện thoại viettel | 2 | 0.3 | 2772 | 100 |
số điện thoại đẹp viettel | 0.45 | 0.6 | 9158 | 64 |
dien thoai ban viettel | 1.75 | 0.7 | 7663 | 37 |
viettel store điện thoại cũ | 0.92 | 0.9 | 4101 | 7 |
số điện thoại viettel post | 0.38 | 0.8 | 4730 | 74 |
chuyển tiền điện thoại viettel | 1.85 | 0.2 | 891 | 16 |
tra cứu số điện thoại viettel | 0.35 | 0.6 | 7086 | 93 |
cửa hàng điện thoại viettel | 0.16 | 0.3 | 4473 | 43 |
so dien thoai viettel | 1.96 | 0.6 | 3901 | 90 |
list số điện thoại viettel | 0.73 | 0.6 | 5274 | 49 |
tra cước điện thoại viettel | 1.94 | 0.3 | 7543 | 99 |
cách đổi số điện thoại viettel | 0.44 | 0.7 | 1002 | 18 |
cách bắn tiền điện thoại viettel | 1.11 | 1 | 2793 | 4 |
kiểm tra số điện thoại viettel | 1.75 | 0.8 | 7188 | 91 |