Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vật liệu xây dựng tiếng anh là gì | 0.09 | 0.7 | 3904 | 64 |
cửa hàng vật liệu xây dựng tiếng anh là gì | 0.64 | 0.4 | 3491 | 85 |
ngành vật liệu xây dựng tiếng anh là gì | 1.06 | 0.5 | 5406 | 86 |
vật liệu tiếng anh là gì | 1.26 | 0.3 | 1502 | 55 |
vật liệu gang tiếng anh là gì | 0.71 | 0.1 | 4500 | 3 |
vật dụng tiếng anh là gì | 0.51 | 0.7 | 4882 | 70 |
ảnh vật liệu xây dựng | 1.25 | 0.2 | 9508 | 58 |
vật liệu xây dựng là gì | 1.21 | 1 | 1165 | 6 |
vật lý tiếng anh là gì | 0.28 | 0.6 | 4315 | 38 |
vật liệu tiếng anh | 0.47 | 0.2 | 6168 | 44 |
vật lí tiếng anh là gì | 0.6 | 0.7 | 9599 | 67 |
vật tư tiếng anh là gì | 1.21 | 0.1 | 6743 | 29 |
quái vật tiếng anh là gì | 0.09 | 0.8 | 8334 | 20 |
đồ vật tiếng anh là gì | 1.27 | 1 | 247 | 52 |
cà vạt tiếng anh là gì | 0.03 | 0.7 | 2637 | 66 |
động vật tiếng anh là gì | 1.28 | 0.6 | 5200 | 88 |
dị vật tiếng anh là gì | 1.78 | 0.4 | 9324 | 9 |
món ăn vặt tiếng anh là gì | 0.96 | 1 | 871 | 72 |
hình ảnh vật liệu xây dựng | 1.49 | 0.6 | 433 | 83 |
đồ ăn vặt tiếng anh là gì | 1.73 | 0.2 | 5439 | 2 |
vật lý trong tiếng anh | 0.82 | 0.7 | 9422 | 9 |
vat ly tieng anh la gi | 1.31 | 0.5 | 7929 | 25 |
vat tieng anh la gi | 0.34 | 0.1 | 965 | 86 |
mon vat ly tieng anh la gi | 0.89 | 0.2 | 7524 | 60 |
ca vat tieng anh la gi | 1.98 | 0.6 | 9623 | 37 |