Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
trường đại học bách khoa tphcm | 1.63 | 0.5 | 9874 | 22 |
trường đại học bách khoa tphcm điểm chuẩn | 1.65 | 0.7 | 586 | 62 |
trường đại học bách khoa tphcm địa chỉ | 0.87 | 0.9 | 7329 | 68 |
trường đại học bách khoa tphcm cơ sở 2 | 1.04 | 0.7 | 5617 | 31 |
trường đại học bách khoa tphcm tiếng anh | 1.07 | 0.1 | 3335 | 64 |
trường đại học bách khoa tphcm tuyển sinh | 1.82 | 0.2 | 6151 | 37 |
trường đại học bách khoa tphcm mã trường | 1.36 | 0.5 | 1502 | 63 |
trường đại học bách khoa tphcm tên tiếng anh | 0.07 | 0.8 | 8574 | 6 |
mã trường đại học bách khoa tphcm | 0.78 | 0.1 | 9670 | 36 |
học phí trường đại học bách khoa tphcm | 0.16 | 0.8 | 133 | 80 |
hiệu trưởng trường đại học bách khoa tphcm | 1.83 | 1 | 7833 | 69 |
giảng viên trường đại học bách khoa tphcm | 1.91 | 0.9 | 4742 | 46 |
cán bộ trường đại học bách khoa tphcm | 0.86 | 0.1 | 5015 | 85 |
bản đồ trường đại học bách khoa tphcm | 0.82 | 0.9 | 1388 | 55 |
các ngành trường đại học bách khoa tphcm | 0.05 | 0.5 | 3923 | 90 |