Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tr ex là gì | 1.81 | 0.6 | 4420 | 76 | 13 |
tr | 1.69 | 0.3 | 6238 | 78 | 2 |
ex | 1 | 0.4 | 4173 | 91 | 2 |
là | 0.43 | 0.4 | 5726 | 78 | 3 |
gì | 1 | 0.8 | 156 | 54 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
trex là gì | 1.79 | 0.1 | 7058 | 49 |
trx là gì | 1.06 | 0.1 | 5552 | 18 |
trần trụi là gì | 1.67 | 0.2 | 1233 | 99 |
express nghĩa là gì | 0.36 | 1 | 1065 | 60 |
ext. price là gì | 2 | 0.6 | 9716 | 83 |
executive là vị trí gì | 0.12 | 0.3 | 6877 | 47 |
trải lòng là gì | 0.97 | 0.6 | 1335 | 57 |
j&t express là gì | 1.24 | 0.5 | 4979 | 96 |
trà ô long là gì | 0.76 | 0.7 | 6541 | 80 |
express train là gì | 0.5 | 0.4 | 7533 | 23 |
trăn trối là gì | 1.63 | 0.9 | 521 | 5 |
thế hệ trẻ là gì | 0.65 | 0.7 | 5629 | 32 |
in return là gì | 1.16 | 0.1 | 7643 | 33 |
express nghia la gi | 0.76 | 0.4 | 9877 | 11 |
in return la gi | 1.9 | 0.5 | 9858 | 49 |
trek là gì | 0.28 | 0.2 | 870 | 30 |
tex là gì | 0.82 | 0.9 | 1708 | 24 |
tx là gì | 0.83 | 0.5 | 3764 | 49 |
tx là gì trong kinh tế vĩ mô | 1.13 | 0.5 | 3151 | 55 |
trx coin la gi | 0.71 | 0.3 | 1688 | 12 |
trần trụi nghĩa là gì | 1.23 | 0.6 | 8311 | 88 |
điều trần là gì | 1.25 | 0.5 | 3473 | 23 |