Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thiết bị định tuyến | 1.09 | 0.4 | 7066 | 3 | 28 |
thiết | 1.91 | 0.2 | 7892 | 87 | 7 |
bị | 1.99 | 0.1 | 8503 | 23 | 4 |
định | 1.32 | 0.2 | 8948 | 97 | 7 |
tuyến | 0.48 | 0.3 | 3287 | 36 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thiết bị định tuyến | 0.07 | 0.8 | 148 | 69 |