Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thiết bị điện tử | 1.82 | 0.5 | 1146 | 46 | 25 |
thiết | 0.9 | 0.4 | 9353 | 29 | 7 |
bị | 1.01 | 0.7 | 3339 | 2 | 4 |
điện | 1.16 | 0.6 | 7439 | 6 | 7 |
tử | 1.11 | 0.2 | 3468 | 99 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thiết bị điện tử | 0.93 | 0.3 | 6589 | 48 |
thiết bị điện tử là gì | 1.82 | 0.6 | 921 | 59 |
thiết bị điện tử tiếng anh | 0.7 | 0.9 | 6575 | 19 |
thiết bị điện tử chuyên dùng | 0.29 | 0.2 | 2411 | 75 |
thiết bị điện tử gần đây | 0.83 | 0.3 | 7773 | 80 |
thiết bị điện tử ngành tự động hóa | 0.62 | 0.2 | 4793 | 94 |
thiết bị điện tử thông minh | 1.24 | 0.5 | 9924 | 52 |
thiết bị điện tử thái an | 1.02 | 0.7 | 7944 | 28 |
thiết bị điện tử trong công ty | 1.15 | 0.6 | 7923 | 71 |
thiết bị điện tử chuyên dùng là gì | 0.12 | 0.4 | 5862 | 51 |
thiết bị điện tử tiếng anh là gì | 1.83 | 0.4 | 3119 | 14 |
thiết bị điện tử vat bao nhiêu | 1.13 | 0.2 | 3283 | 49 |
thiết bị điện tử phổ biến | 0.78 | 0.9 | 1936 | 54 |
thiết bị điện tử trong tiếng anh | 1.31 | 0.6 | 3332 | 97 |
công ty tnhh thiết bị điện tử ls việt nam | 0.05 | 0.8 | 4340 | 95 |
công ty tnhh thiết bị điện tử daewoo việt nam | 1.55 | 0.7 | 3595 | 90 |
thiết bị cần thiết để vẽ điện tử | 0.46 | 0.9 | 2998 | 30 |
các thiết bị điện tử | 1.86 | 1 | 2760 | 91 |
cửa hàng thiết bị điện tử | 1.8 | 0.8 | 1353 | 28 |