Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thiết bị điện schneider | 0.67 | 0.7 | 7569 | 69 | 30 |
thiết | 0.47 | 0.3 | 3900 | 16 | 7 |
bị | 0.91 | 0.9 | 6225 | 34 | 4 |
điện | 0.66 | 0.9 | 3614 | 98 | 7 |
schneider | 1.71 | 0.1 | 3390 | 67 | 9 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thiết bị điện schneider | 1.36 | 0.3 | 7525 | 8 |