Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thiết bị điện nước | 0.83 | 0.9 | 6641 | 15 | 28 |
thiết | 0.4 | 1 | 5772 | 3 | 7 |
bị | 1.35 | 0.7 | 3482 | 60 | 4 |
điện | 0.78 | 0.5 | 8969 | 27 | 7 |
nước | 1.67 | 1 | 7254 | 21 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thiết bị điện nước | 0.05 | 0.9 | 9121 | 52 |