Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thiết bị điện legrand | 0.34 | 0.2 | 3724 | 97 | 28 |
thiết | 0.87 | 1 | 6607 | 36 | 7 |
bị | 1.92 | 0.1 | 4030 | 47 | 4 |
điện | 1.13 | 0.8 | 2642 | 41 | 7 |
legrand | 1.03 | 0.8 | 9466 | 23 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thiết bị điện legrand | 1.36 | 0.6 | 370 | 28 |