Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thiết bị y tế | 1.62 | 0.6 | 19 | 100 | 19 |
thiết | 1.66 | 0.5 | 7039 | 22 | 7 |
bị | 0.92 | 0.1 | 8667 | 66 | 4 |
y | 1.78 | 0.2 | 2176 | 13 | 1 |
tế | 1.93 | 0.2 | 3990 | 39 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thiết bị y tế | 0.45 | 0.4 | 4165 | 90 |
thiết bị y tế rạch giá | 0.24 | 0.6 | 1254 | 53 |
thiết bị y tế anh khoa | 0.51 | 0.3 | 9433 | 2 |
thiết bị y tế vũng tàu | 1.03 | 0.9 | 1456 | 54 |
thiết bị y tế phương đông | 1.15 | 0.7 | 2575 | 99 |
thiết bị y tế phương mai | 0.42 | 1 | 2764 | 15 |
thiết bị y tế là gì | 1.27 | 0.1 | 4239 | 84 |
thiết bị y tế bạch mai | 0.47 | 0.8 | 8921 | 51 |
thiết bị y tế huê lợi | 0.86 | 0.6 | 600 | 25 |
thiết bị y tế việt nhật | 0.74 | 0.7 | 3112 | 84 |
thiết bị y tế hà nội | 1.44 | 0.9 | 2605 | 97 |
thiết bị y tế việt hà | 1.36 | 0.9 | 2681 | 57 |
thiết bị y tế hoàng gia | 1.82 | 1 | 9599 | 79 |
thiết bị y tế tiếng anh là gì | 0.49 | 0.5 | 8314 | 51 |
thiết bị y tế rạch giá ️ 0907.118.224 | 1.5 | 0.3 | 6947 | 87 |
kê khai giá trang thiết bị y tế | 1.65 | 0.2 | 996 | 41 |
trang thiết bị y tế | 1.98 | 0.9 | 8307 | 3 |
tuyển dụng kỹ sư thiết bị y tế cần thơ | 1.51 | 0.8 | 8427 | 97 |
phân loại trang thiết bị y tế | 1.99 | 0.3 | 8282 | 31 |
nghị định 98/2021 quản lý trang thiết bị y tế | 1.56 | 0.9 | 6105 | 52 |
cục cơ sở hạ tầng và thiết bị y tế | 0.87 | 0.5 | 8941 | 92 |
tuyển dụng kinh doanh thiết bị y tế | 0.79 | 0.4 | 1307 | 19 |
tuyển dụng kỹ sư thiết bị y tế hà nội | 1.38 | 0.5 | 8150 | 19 |