Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thiết bị vào và thiết bị ra | 1.99 | 0.5 | 7669 | 78 |
thiết bị nào không phải là thiết bị vào và ra | 1.35 | 0.6 | 9466 | 64 |
thiết bị là thiết bị vào | 0.1 | 0.1 | 4007 | 72 |
thiết bị vào ra là gì | 1.76 | 0.2 | 1759 | 25 |
thiết bị nào là thiết bị ra | 0.56 | 0.6 | 6146 | 53 |
thiết bị nào là thiết bị vào | 1.06 | 1 | 8904 | 78 |
các thiết bị vào ra | 1.23 | 0.5 | 3255 | 98 |
các thiết bị vào ra là | 1.75 | 0.1 | 2978 | 21 |
thiết bị vào là gì | 1.66 | 1 | 5625 | 48 |
thiết bị nào vừa vào vừa ra | 1 | 0.7 | 5735 | 59 |
thiết bị vừa vào vừa ra | 1.74 | 0.3 | 9153 | 20 |
thiết bị nào là thiết bị số | 0.61 | 1 | 4187 | 5 |
thiết bị và ổ đĩa | 1.95 | 0.6 | 5514 | 63 |
thiết bị ra là gì | 1.96 | 0.3 | 2938 | 53 |
chuột là thiết bị vào hay ra | 0.86 | 0.4 | 9050 | 5 |
một số thiết bị ra | 1.57 | 0.9 | 6304 | 32 |
cac thiet bi vao ra la | 0.96 | 0.2 | 7344 | 13 |
thiết bị nào là thiết bị xuất | 0.28 | 1 | 7275 | 82 |
vai trò của thiết bị ra | 1.4 | 0.5 | 6512 | 85 |
vai trò của thiết bị ra là | 1.54 | 0.8 | 1647 | 65 |
thiet bi dau vao | 0.26 | 1 | 2249 | 12 |
thiết bị ngoại vi là | 1.41 | 0.4 | 5973 | 57 |
thiết bị bể bơi | 0.74 | 0.9 | 6828 | 50 |
thiet bi dau ra | 1.45 | 0.1 | 2389 | 5 |