Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nhất ngôn cửu đỉnh | 1.7 | 0.5 | 6848 | 58 | 26 |
nhất | 0.53 | 0.8 | 7538 | 49 | 6 |
ngôn | 0.27 | 0.5 | 228 | 33 | 5 |
cửu | 0.06 | 0.4 | 2210 | 17 | 5 |
đỉnh | 1.98 | 0.3 | 1405 | 25 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhất ngôn cửu đỉnh | 0.92 | 0.1 | 4319 | 97 |
nhất ngôn cửu đỉnh là gì | 1.03 | 0.8 | 1740 | 56 |
nhất ngôn cửu đỉnh tứ mã nan truy | 0.71 | 1 | 2336 | 66 |
nhất ngôn cửu đỉnh ý nghĩa | 0.69 | 0.4 | 3021 | 32 |
nhất ngôn cửu đỉnh tứ mã nan truy là gì | 1.24 | 0.8 | 7577 | 57 |
quân tử nhất ngôn cửu đỉnh | 1.62 | 0.2 | 8816 | 15 |
nhat ngon cuu dinh | 0.71 | 0.2 | 7081 | 2 |
nhận định ngôn ngữ | 1.35 | 0.7 | 4384 | 74 |
đặc điểm của ngôn ngữ nói | 0.96 | 0.3 | 4829 | 3 |
công của nguồn điện | 1.54 | 0.8 | 5831 | 32 |
giai điệu ngôn ngữ | 0.35 | 0.2 | 8609 | 81 |
ngôn ngữ nguồn và ngôn ngữ đích | 1.53 | 0.6 | 3686 | 53 |
ngôn ngữ cổ đại | 1.06 | 1 | 7651 | 60 |
ngữ cố định là gì | 0.22 | 0.7 | 2651 | 16 |
ngôn ngữ điện ảnh | 1.07 | 0.2 | 4286 | 55 |
ngôn ngữ chính của ấn độ | 1.33 | 0.4 | 8696 | 24 |
đặc điểm ngôn ngữ | 0.04 | 0.3 | 4153 | 33 |
từ điển danh ngôn | 1.94 | 0.3 | 2993 | 22 |
câu danh ngôn về gia đình | 0.65 | 0.1 | 3052 | 66 |
định ngữ của động từ | 0.36 | 0.9 | 8091 | 35 |
công của nguồn điện là | 1.87 | 0.1 | 9520 | 46 |
đặc điểm ngôn ngữ viết | 0.05 | 0.2 | 4329 | 60 |
đặc điểm ngôn ngữ nói | 0.14 | 0.3 | 6305 | 94 |
ngôn ngữ địa phương | 0.07 | 0.4 | 1087 | 93 |
điền dã ngôn ngữ học | 0.97 | 0.4 | 2072 | 37 |