Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nhà ở xã hội | 1.35 | 1 | 5237 | 72 | 18 |
nhà | 1.8 | 0.9 | 797 | 29 | 4 |
ở | 1.19 | 0.3 | 6303 | 25 | 3 |
xã | 0.67 | 1 | 8207 | 65 | 3 |
hội | 1.85 | 0.1 | 2148 | 51 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhà ở xã hội | 0.18 | 0.5 | 9318 | 34 |
nhà ở xã hội tp hcm | 1.23 | 0.5 | 6678 | 30 |
nhà ở xã hội hà nội | 0.73 | 0.7 | 7486 | 25 |
nhà ở xã hội định hòa | 0.57 | 0.7 | 8802 | 18 |
nhà ở xã hội bình dương | 0.99 | 0.4 | 420 | 39 |
nhà ở xã hội trung văn | 1.06 | 0.7 | 603 | 46 |
nhà ở xã hội hải phòng | 0.25 | 1 | 663 | 49 |
nhà ở xã hội đà nẵng | 0.29 | 0.6 | 1132 | 21 |
nhà ở xã hội cần thơ | 1.13 | 0.9 | 3387 | 90 |
nhà ở xã hội thịnh liệt | 1.97 | 0.5 | 9891 | 83 |
nhà ở xã hội cam nghĩa | 1.46 | 0.9 | 5690 | 11 |
nhà ở xã hội hà nội 2024 | 1.96 | 0.3 | 71 | 100 |
nhà ở xã hội quận 2 | 1.94 | 0.3 | 1731 | 79 |
nhà ở xã hội là gì | 1.32 | 0.3 | 9654 | 36 |
nhà ở xã hội hồng hà eco city | 0.87 | 0.2 | 4360 | 51 |
điều kiện mua nhà ở xã hội | 0.31 | 0.6 | 5631 | 46 |
dự án nhà ở xã hội | 0.69 | 0.8 | 8408 | 59 |
nghị định 100 nhà ở xã hội | 1.28 | 0.2 | 3994 | 88 |
mua nhà ở xã hội | 0.23 | 0.8 | 8619 | 88 |
nghị định 100 về nhà ở xã hội | 1.14 | 0.4 | 5558 | 16 |