Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
người dẫn chương trình | 1.37 | 0.5 | 3703 | 75 | 30 |
người | 0.59 | 0.4 | 9948 | 78 | 8 |
dẫn | 1.09 | 1 | 9648 | 1 | 5 |
chương | 1.22 | 0.6 | 8215 | 66 | 8 |
trình | 0.56 | 0.6 | 265 | 36 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
người dẫn chương trình | 0.02 | 0.4 | 7954 | 42 |
người dẫn chương trình tiếng anh là gì | 1.04 | 0.5 | 5297 | 38 |
người dẫn chương trình ai | 1.23 | 0.6 | 2415 | 15 |
người dẫn chương trình truyền hình | 0.15 | 0.1 | 1935 | 79 |
người dẫn chương trình tiếng anh | 1.07 | 0.5 | 9645 | 42 |
người dẫn chương trình tiếng trung là gì | 0.74 | 0.1 | 3854 | 100 |
người dẫn chương trình hàn quốc | 1.47 | 0.6 | 145 | 65 |
người dẫn chương trình là gì | 1.53 | 0.9 | 4711 | 93 |
người dẫn chương trình thời sự gọi là gì | 1.81 | 0.3 | 2869 | 85 |
người dẫn chương trình thời sự | 1.92 | 0.2 | 1268 | 94 |
người dẫn chương trình ai là triệu phú | 1.45 | 1 | 6555 | 61 |
lời dẫn chương trình hội người cao tuổi | 0.05 | 0.1 | 2061 | 63 |
giải mai vàng cho người dẫn chương trình | 0.99 | 0.7 | 766 | 100 |
trấn thành dẫn chương trình người ấy là ai | 1.36 | 0.5 | 7612 | 14 |
người dẫn chương trình trong tiếng anh là gì | 1.6 | 0.1 | 2857 | 25 |