Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
ngành | 1.3 | 0.4 | 8563 | 20 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
ngành | 1.73 | 1 | 7630 | 85 |
ngành nghề | 0.26 | 0.9 | 2786 | 6 |
ngành marketing | 1.42 | 0.2 | 4494 | 49 |
ngành nghề kinh doanh | 1.57 | 0.9 | 3785 | 98 |
ngành học | 1.96 | 0.3 | 5013 | 1 |
ngành cơ khí | 1.25 | 0.6 | 1535 | 54 |
ngành kinh tế | 1.5 | 0.9 | 493 | 9 |
ngành logistics | 0.54 | 0.5 | 1467 | 60 |
ngành tâm lý học | 1.1 | 0.6 | 6991 | 84 |
ngành du lịch | 1.1 | 0.2 | 9452 | 55 |
ngành ngôn ngữ anh | 0.18 | 1 | 3831 | 48 |
ngành công nghệ thông tin | 0.26 | 0.4 | 2252 | 26 |
ngành dịch vụ | 1.7 | 0.3 | 3386 | 67 |
ngành truyền thông | 1.28 | 0.1 | 5405 | 38 |
ngành quản trị kinh doanh | 0.86 | 0.5 | 4858 | 24 |
ngành y dược | 1.51 | 0.7 | 9765 | 39 |
ngành thiết kế đồ họa | 1.26 | 0.5 | 1327 | 88 |
ngành khoa học dữ liệu | 0.91 | 0.1 | 9736 | 72 |
ngành giáo dục | 0.62 | 0.5 | 6574 | 1 |
ngành thiết kế nội thất | 0.13 | 0.5 | 7750 | 79 |
ngành quan hệ công chúng | 0.68 | 0.8 | 153 | 2 |
ngành logistics là gì | 2 | 0.5 | 9925 | 49 |
ngành thương mại điện tử | 1.8 | 0.2 | 7857 | 19 |
ngành khoa học máy tính | 1.84 | 0.2 | 8739 | 86 |
ngành fmcg là gì | 0.17 | 0.8 | 9282 | 32 |