Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
mại là gì | 0.89 | 0.7 | 2718 | 72 |
nại là gì | 0.43 | 0.9 | 5494 | 40 |
thương mại điện tử là gì | 0.36 | 0.1 | 5225 | 43 |
thương mại là gì | 0.33 | 0.5 | 6369 | 11 |
ngân hàng thương mại là gì | 0.75 | 1 | 218 | 30 |
pháp nhân thương mại là gì | 1.63 | 1 | 7611 | 72 |
sàn thương mại điện tử là gì | 0.27 | 0.1 | 8594 | 100 |
đất thương mại dịch vụ là gì | 0.24 | 0.6 | 1901 | 4 |
chiết khấu thương mại là gì | 1.82 | 0.7 | 9638 | 10 |
hợp đồng thương mại là gì | 0.54 | 0.5 | 7117 | 27 |