Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
mại bản | 0.38 | 0.9 | 2322 | 11 |
mại bản là gì | 0.12 | 0.3 | 2541 | 21 |
tư sản mại bản là gì | 1.06 | 0.6 | 2770 | 37 |
nắng ban mai là gì | 1.65 | 0.5 | 8856 | 37 |
máy bắn cá là gì | 0.74 | 0.1 | 7377 | 76 |
tu san mai ban la gi | 0.98 | 0.1 | 8911 | 65 |
giong chi ban mai | 0.91 | 0.6 | 3677 | 36 |
giọng chị ban mai | 0.89 | 0.3 | 4139 | 91 |
bán sỉ bán lẻ là gì | 1.03 | 0.5 | 6816 | 24 |
mai quế lộ là gì | 0.05 | 0.5 | 1416 | 79 |
bán mình cho tư bản là gì | 1.14 | 0.6 | 3938 | 20 |
máy tính bàn là gì | 0.37 | 0.6 | 2210 | 98 |
giá bán lẻ là gì | 1.34 | 0.3 | 9309 | 99 |
đi bán muối là gì | 0.48 | 0.3 | 9535 | 64 |
con mai là con gì | 1.77 | 1 | 2678 | 15 |
giọng đọc ban mai | 1.01 | 0.9 | 1202 | 43 |
năm bản lề là gì | 0.86 | 0.7 | 1377 | 7 |
tỉ lệ bản vẽ là gì | 0.83 | 1 | 5188 | 25 |
mái ấm gia đình là gì | 0.1 | 0.9 | 6237 | 77 |
bản chính là gì | 0.86 | 0.8 | 1931 | 55 |
màu bản mệnh là gì | 0.88 | 0.3 | 8383 | 5 |