Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
lương mới năm 2024 | 1.23 | 1 | 8273 | 67 | 23 |
lương | 1.42 | 0.4 | 5549 | 52 | 7 |
mới | 0.7 | 0.6 | 7520 | 37 | 5 |
năm | 1.34 | 0.5 | 5659 | 97 | 4 |
2024 | 0.53 | 0.8 | 1060 | 42 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
lương mới năm 2024 | 0.44 | 0.9 | 4746 | 49 |
lương mới năm 2023 | 0.78 | 0.8 | 8202 | 30 |
bảng lương mới năm 2024 | 0.33 | 0.5 | 9425 | 4 |
bảng lương mới tháng 7 năm 2024 | 0.2 | 1 | 3652 | 59 |
mức lương mới năm 2024 | 1.57 | 0.1 | 4284 | 20 |
bảng lương công chức mới năm 2024 | 0.95 | 0.9 | 1458 | 81 |
tính lương mới năm 2024 | 0.64 | 0.9 | 2842 | 47 |
lương mới quốc phòng tháng 7 năm 2024 | 0.36 | 1 | 9857 | 55 |
cách tính lương mới năm 2024 | 0.67 | 0.6 | 2039 | 46 |
mức lương cơ sở mới nhất năm 2024 | 1.8 | 0.9 | 2801 | 79 |