Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
kẽm cho bé | 0.74 | 0.1 | 6257 | 68 | 13 |
kẽm | 1.54 | 0.2 | 4375 | 19 | 5 |
cho | 0.24 | 0.2 | 169 | 45 | 3 |
bé | 1.66 | 0.6 | 5861 | 26 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
kẽm cho bé | 2 | 0.9 | 1214 | 22 |
kẽm cho bé 1 tuổi | 1.76 | 0.7 | 58 | 35 |
kẽm cho bé 2 tuổi | 1.44 | 0.1 | 3701 | 94 |
kẽm cho bé 3 tuổi | 0.28 | 0.6 | 3582 | 19 |
kẽm cho bé 4 tuổi | 0.21 | 0.4 | 3380 | 58 |
kẽm cho bé 9 tháng | 0.85 | 0.3 | 2370 | 43 |
kẽm cho bé của nhật | 0.52 | 0.1 | 7334 | 61 |
kẽm cho bé dưới 1 tuổi | 1.53 | 0.1 | 2676 | 23 |
bổ sung kẽm cho bé | 1.83 | 0.4 | 142 | 85 |
thuốc bổ sung kẽm cho người lớn | 0.69 | 1 | 2029 | 76 |
hàm lượng kẽm cho trẻ | 1.73 | 0.4 | 4153 | 56 |
để mạ kẽm cho một cuộn dây thép thì phải | 1.43 | 0.5 | 9458 | 95 |
thực phẩm bổ sung kẽm cho nam giới | 1.2 | 0.3 | 1902 | 16 |
bổ sung kẽm và sắt cho bé | 0.61 | 0.9 | 3484 | 58 |
thuốc bổ sung kẽm cho nam giới | 1.03 | 0.6 | 7388 | 23 |
thực phẩm chứa nhiều kẽm cho bé | 0.63 | 1 | 5136 | 86 |