Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
kiệm | 0.04 | 1 | 9544 | 18 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
kiệm lời là gì | 1.98 | 0.9 | 7423 | 18 |
kiệm lời | 0.96 | 0.4 | 7282 | 41 |
kiệm | 0.49 | 0.9 | 6955 | 88 |
kim là gì | 1.59 | 0.2 | 5372 | 65 |
kiệm lời tiếng anh là gì | 0.6 | 0.6 | 654 | 58 |
kiệm tân | 1.56 | 0.3 | 3364 | 17 |
kiệm toàn | 0.32 | 0.5 | 5071 | 95 |
kiểm tra tốc độ đánh máy | 1.85 | 0.3 | 8976 | 92 |
kiệm lời tiếng anh | 1.48 | 0.5 | 5274 | 18 |
người kiệm lời tiếng anh là gì | 2 | 0.5 | 9846 | 89 |
gửi tiết kiệm sinh lời | 1.89 | 1 | 4584 | 39 |
kim là gì trong ngũ hành | 1.35 | 0.6 | 5574 | 1 |
kim ngạch là gì | 0.8 | 0.7 | 1790 | 48 |
kim chỉ nam là gì | 0.22 | 0.8 | 5266 | 48 |
kim ngạch xuất khẩu là gì | 1.71 | 0.5 | 3647 | 22 |
kim lâu là gì | 1.44 | 0.9 | 4403 | 85 |
bạch lạp kim là gì | 0.45 | 0.3 | 9001 | 42 |
hiện kim là gì | 1.31 | 0.7 | 1668 | 55 |
nhà giả kim là gì | 1.65 | 0.3 | 9925 | 27 |
bạch kim là gì | 1.88 | 0.1 | 9042 | 31 |