Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
kiến trúc tiếng anh | 0.88 | 0.4 | 7704 | 24 | 24 |
kiến | 1.67 | 0.4 | 9723 | 3 | 6 |
trúc | 1.09 | 0.9 | 2981 | 47 | 5 |
tiếng | 0.65 | 0.2 | 5481 | 37 | 7 |
anh | 0.83 | 0.3 | 2239 | 31 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
kiến trúc tiếng anh | 1.23 | 0.5 | 7911 | 18 |
kiến trúc tiếng anh là gì | 1.27 | 0.8 | 7437 | 75 |
kiến trúc sư tiếng anh là gì | 1.54 | 0.1 | 3237 | 58 |
kiến trúc sư tiếng anh | 0.45 | 0.6 | 436 | 11 |
tiếng anh chuyên ngành kiến trúc | 1.9 | 0.7 | 9127 | 58 |
sở quy hoạch kiến trúc tiếng anh là gì | 1.26 | 1 | 9603 | 26 |
kiến trúc trong tiếng anh | 1.5 | 0.6 | 6362 | 4 |
công trình kiến trúc tiếng anh là gì | 0.19 | 1 | 1642 | 37 |
đại học kiến trúc tiếng anh là gì | 1.12 | 0.5 | 9935 | 91 |
kiến trúc sư viết tắt tiếng anh | 0.52 | 0.8 | 3303 | 28 |