Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
kiến trúc thương hiệu | 0.78 | 0.5 | 5617 | 46 | 28 |
kiến | 0.88 | 0.5 | 4597 | 36 | 6 |
trúc | 1.63 | 0.3 | 4504 | 47 | 5 |
thương | 0.58 | 0.8 | 4867 | 12 | 8 |
hiệu | 0.18 | 0.2 | 7464 | 44 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
kiến trúc thương hiệu | 1.22 | 0.8 | 5054 | 73 |