Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
dụng cụ y tế | 0.9 | 1 | 3665 | 51 | 18 |
dụng | 0.87 | 0.1 | 1944 | 67 | 6 |
cụ | 0.26 | 0.5 | 4818 | 90 | 4 |
y | 0.46 | 0.8 | 2934 | 46 | 1 |
tế | 0.14 | 0.4 | 1147 | 87 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
dụng cụ y tế | 0.67 | 0.7 | 521 | 61 |
dụng cụ y tế là gì | 1.36 | 0.2 | 7304 | 32 |
dụng cụ y tế tiếng trung | 0.91 | 0.6 | 8073 | 65 |
dụng cụ y tế cần thơ | 1.86 | 0.5 | 8358 | 1 |
dụng cụ y tế png | 1.67 | 0.2 | 9145 | 43 |
dụng cụ y tế huê lợi | 0.56 | 0.7 | 4878 | 56 |
dụng cụ y tế biên hòa | 0.2 | 0.9 | 6872 | 35 |
dụng cụ y tế vũng tàu | 0.22 | 0.3 | 7103 | 73 |
dụng cụ y tế phương mai | 1.92 | 0.3 | 634 | 79 |
dụng cụ y tế phẫu thuật | 1.6 | 0.4 | 567 | 71 |
dụng cụ y tế cho bóng đá | 1.95 | 0.6 | 7095 | 64 |
dụng cụ y tế kim hoàng kim | 0.17 | 1 | 6194 | 40 |
dụng cụ y tế tiếng anh là gì | 1.36 | 0.5 | 5410 | 97 |
dụng cụ y tế bằng tiếng anh | 1.11 | 0.1 | 2871 | 99 |
dụng cụ y tế tiếng anh | 1.73 | 0.3 | 6464 | 92 |
quy trình khử khuẩn tiệt khuẩn dụng cụ y tế | 0.8 | 0.3 | 3264 | 53 |
xe đẩy dụng cụ y tế | 0.55 | 0.4 | 4245 | 24 |
cửa hàng dụng cụ y tế | 1.5 | 1 | 6751 | 4 |
hộp đựng dụng cụ y tế | 1.55 | 1 | 372 | 13 |
xe đẩy dụng cụ y tế 3 tầng | 0.06 | 0.2 | 9485 | 23 |
máy sấy dụng cụ y tế | 0.59 | 0.7 | 7673 | 9 |
tủ sấy dụng cụ y tế | 0.8 | 0.2 | 8747 | 98 |
quy trình xử lý dụng cụ y tế | 1.34 | 0.8 | 4084 | 35 |