Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
dụng cụ học tập | 0.73 | 0.9 | 3487 | 27 | 23 |
dụng | 0.19 | 0.8 | 158 | 95 | 6 |
cụ | 1.72 | 0.3 | 4181 | 31 | 4 |
học | 1.36 | 0.8 | 8745 | 26 | 5 |
tập | 0.24 | 0.3 | 1943 | 93 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
dụng cụ học tập | 0.69 | 1 | 6940 | 100 |
dụng cụ học tập tiếng anh | 0.04 | 0.1 | 5582 | 50 |
dụng cụ học tập png | 1.55 | 0.9 | 1073 | 22 |
dụng cụ học tập tiếng anh là gì | 1.26 | 0.7 | 1895 | 66 |
dụng cụ học tập in english | 0.37 | 0.8 | 6498 | 83 |
dụng cụ học tập tiếng trung | 1.83 | 1 | 5544 | 4 |
dụng cụ học tập cute | 0.01 | 0.6 | 725 | 37 |
dụng cụ học tập cho bé | 1.21 | 0.5 | 6704 | 84 |
dụng cụ học tập nhật bản | 0.56 | 1 | 1303 | 64 |
dụng cụ học tập cần thiết | 1.99 | 0.9 | 3232 | 33 |
dụng cụ học tập lớp 9 | 1.43 | 0.8 | 2940 | 15 |
dụng cụ học tập tô màu | 1.41 | 0.7 | 2452 | 29 |
dụng cụ học tập trong tiếng anh | 1.95 | 0.3 | 8162 | 19 |
dụng cụ học tập bằng tiếng anh | 1.72 | 0.3 | 1713 | 45 |
bộ dụng cụ học tập | 0.44 | 0.7 | 558 | 99 |
các dụng cụ học tập | 1.49 | 0.9 | 3615 | 36 |
bộ dụng cụ học tập lớp 1 | 0.72 | 0.3 | 6976 | 43 |
bộ dụng cụ học tập kun | 0.62 | 0.6 | 7710 | 66 |
thị trường dụng cụ học tập | 0.22 | 0.5 | 2980 | 94 |