Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
cửa chính 4 cánh | 0.48 | 0.1 | 6173 | 54 | 20 |
cửa | 0.18 | 0.8 | 654 | 87 | 5 |
chính | 1.92 | 0.4 | 4509 | 71 | 6 |
4 | 0.83 | 0.1 | 58 | 60 | 1 |
cánh | 1.97 | 0.2 | 7685 | 5 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cửa chính 4 cánh | 0.97 | 1 | 7878 | 91 |
cửa chính 4 cánh rộng bao nhiêu | 0.11 | 0.6 | 3402 | 37 |
kích thước cửa chính 4 cánh | 0.1 | 0.2 | 9433 | 76 |
chiều cao cửa chính 4 cánh | 1.4 | 0.5 | 1268 | 37 |
kích thước cửa chính 4 cánh nhôm xingfa | 1.3 | 0.3 | 1830 | 5 |
kích thước cửa chính 4 cánh theo phong thủy | 1.14 | 0.5 | 3757 | 35 |
cửa chính nhôm xingfa 4 cánh | 0.23 | 0.6 | 4978 | 52 |
cửa trượt slim 4 cánh lùa 2 bên chính hãng | 1.44 | 0.5 | 706 | 56 |
kích thước cửa chính 4 cánh theo lỗ ban | 2 | 0.4 | 468 | 9 |
cửa nhôm xingfa 4 cánh mở quay chính hãng | 1.89 | 0.5 | 1095 | 78 |
cửa chính 2 cánh rộng bao nhiêu | 0.32 | 0.7 | 2182 | 66 |
cua go chinh 4 canh | 1.81 | 0.3 | 3950 | 30 |
cửa nhôm 4 cánh | 0.78 | 0.3 | 5478 | 66 |
cửa nhôm hệ 4 cánh | 0.11 | 0.6 | 7392 | 91 |